Có 2 kết quả:

強身 qiáng shēn ㄑㄧㄤˊ ㄕㄣ强身 qiáng shēn ㄑㄧㄤˊ ㄕㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to strengthen one's body
(2) to keep fit
(3) to build up one's health (through exercise, nutrition etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to strengthen one's body
(2) to keep fit
(3) to build up one's health (through exercise, nutrition etc)

Bình luận 0